THÔNG TIN DỰ ÁN
- Loại bất động sản: Khu Du lịch sinh thái hỗn hợp Bạc Liêu
- Vị trí bất động sản: Xã Hiệp Thành, xã Vĩnh Trạch Đông, TP Bạc Liêu
- Quy mô của bất động sản: 419,57 ha
- Thực trạng các công trình hạ tầng, dịch vụ liên quan đến bất động sản: Đang trong quá trình thi công xây dựng cơ sở hạ tầng
- Giấy tờ có liên quan đến việc đầu tư xây dựng bất động sản
- Quyết định phê duyệt đồ án Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 số 260.QD-UBND được UBND thành phố Bạc Liêu ký ngày 20/11/2019
- Giấy phép xây dựng số 50/GPXD được UBND thành phố Bạc Liêu cấp phép ngày 28/03/2022
- Thông tin quy hoạch bất động sản:
STT |
Ký hiệu |
Tên dự án |
Diện tích (ha) |
Đợt 1 |
B |
Nhà ở mật độ cao Hiệp Thành - Vĩnh Trạch Đông |
38,63 |
C |
Nhà ở kết hợp quảng trường Vĩnh Trạch Đông |
33,76 |
G |
Nhà ở kết hợp công viên cây xanh Vĩnh Trạch Đông |
47,34 |
Đợt 2 |
A |
Nhà ở kết hợp công viên cây xanh Hiệp Thành |
43,38 |
D |
Nhà ở kết hợp sinh thái Vĩnh Trạch Đông |
46,22 |
E |
Khu dân cư Vĩnh Trạch Đông |
37,67 |
F |
Nhà ở kết hợp thương mại dịch vụ Vĩnh Trạch Đông |
43,38 |
Đợt 3 |
H |
Khu công viên giải trí Vĩnh Trạch Đông |
16,71 |
I |
Khu sân golf |
79,76 |
K |
Khu Khách sạn nghỉ dưỡng và Trung tâm hội nghị Vĩnh Trạch Đông |
13,71 |
- Thông tin diện tích sử dụng chung đối với bất động sản:
STT |
CHỨC NĂNG SỬ DỤNG ĐẤT |
DIỆN TÍCH |
TỶ LỆ |
MẬT ĐỘ XD |
TẦNG CAO |
(ha) |
(%) |
(%) |
(tầng) |
|
TỔNG DIỆN TÍCH |
419,57 |
100,00% |
- |
- |
I |
ĐẤT DÂN DỤNG |
290,41 |
69,22% |
- |
- |
1 |
ĐẤT CÔNG TRÌNH CÔNG CỘNG, DỊCH VỤ ĐÔ THỊ |
2,18 |
0,52% |
30 - 50 |
3 - 5 |
2 |
ĐẤT TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG (Cấp 3) |
2,71 |
0,65% |
40 |
2 - 4 |
3 |
ĐẤT CÂY XANH ĐÔ THỊ (cây xanh ngoài đơn vị ở) |
9,22 |
2,20% |
5 - 10 |
1 |
4 |
ĐẤT GIAO THÔNG KHU VỰC |
43,73 |
10,42% |
- |
- |
5 |
ĐẤT ĐƠN VỊ Ở |
232,57 |
55,43% |
- |
- |
5.1 |
Đất công cộng đơn vị ở |
2,28 |
0,54% |
20 - 40 |
1 - 3 |
5.2 |
Đất dịch vụ đơn vị ở |
2,79 |
0,66% |
20 - 40 |
1 - 3 |
5.3 |
Đất y tế |
2,23 |
0,53% |
20 - 40 |
1 - 4 |
5.4 |
Đất trường học cơ sở
(Trường THCS, Tiểu học, Mầm non) |
10,35 |
2,47% |
20 - 40 |
2 - 4 |
5.5 |
Đất cây xanh đơn vị ở |
23,11 |
5,51% |
1 - 5 |
1 |
5.6 |
Đất mặt nước (hồ cảnh quan) |
6,43 |
1,53% |
|
|
5.7 |
Đất nhóm nhà ở |
167,15 |
39,84% |
- |
- |
|
- Đất nhóm nhà ở xây dựng mới |
142,03 |
33,85% |
60 - 80 |
1 - 7 |
|
- Đất nhóm nhà ở xã hội |
25,12 |
5,99% |
40 - 80 |
1 - 5 |
5.8 |
Đất giao thông đơn vị ở |
18,23 |
4,34% |
- |
- |
|
- Đất đường giao thông |
14,79 |
3,53% |
- |
- |
|
- Đất bãi đỗ xe |
3,44 |
0,82% |
1 - 5 |
1 |
II |
ĐẤT NGOÀI DÂN DỤNG |
129,16 |
30,78% |
- |
- |
1 |
ĐẤT CÂY XANH |
128,26 |
30,57% |
- |
- |
1.1 |
Đất cây xanh chuyên đề |
17,64 |
4,20% |
5 - 10 |
1 |
1.2 |
Đất cây xanh thể dục thể thao |
90,46 |
21,56% |
- |
- |
1.3 |
Đất mặt nước (kênh) |
8,50 |
2,03% |
|
|
1.4 |
Đất cây xanh cách ly |
11,66 |
2,78% |
|
|
2 |
ĐẤT CÔNG TRÌNH ĐẦU MỐI HTKT |
0,90 |
0,21% |
- |
- |